--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phù voi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phù voi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù voi
+
(y học) Elephantiasis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù voi"
Những từ có chứa
"phù voi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
puff
sputter
splutter
adjusted
edematous
alluvial
arcticize
coven
sputtering
at variance
more...
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
phù voi
:
(y học) Elephantiasis
+
black-market
:
được bán, phân phối một cách trái phép, bất hợp pháp, bán lậu